一発放つ
いっぱつはなつ いちはつはなつ「NHẤT PHÁT PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Bắn một phát

Bảng chia động từ của 一発放つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一発放つ/いっぱつはなつつ |
Quá khứ (た) | 一発放った |
Phủ định (未然) | 一発放たない |
Lịch sự (丁寧) | 一発放ちます |
te (て) | 一発放って |
Khả năng (可能) | 一発放てる |
Thụ động (受身) | 一発放たれる |
Sai khiến (使役) | 一発放たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一発放つ |
Điều kiện (条件) | 一発放てば |
Mệnh lệnh (命令) | 一発放て |
Ý chí (意向) | 一発放とう |
Cấm chỉ(禁止) | 一発放つな |
一発放つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発放つ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang