Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一発貫太くん
一貫 いっかん
nhất quán
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
一発抜く いっぱつぬく
to ejaculate (gen. with ref. to masturbation)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.