Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一白水星
白星 しろぼし
sao trắng, thể hiện sự chiến thắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
水星 すいせい
sao thủy.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
太白星 たいはくせい
sao Kim
一白 いっぱく
first of nine traditional astrological signs (corresponding to Mercury and north)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat