Kết quả tra cứu アンモニアすい
Các từ liên quan tới アンモニアすい
アンモニア水
アンモニアすい
☆ Danh từ
◆ Nước amoniac
濃アンモニア水
Nước amôniắc đặc.
炭酸アンモニア水
Nước amôniắc axit carbonic
希アンモニア水
Nước amôniắc loãng .

Đăng nhập để xem giải thích
アンモニアすい
Đăng nhập để xem giải thích