Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一皮
ひとかわ
lộ chân tướng
一皮剥く ひとかわむく
to take a veneer off something
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
「NHẤT BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích