削皮術
削皮じゅつ「TƯỚC BÌ THUẬT」
Mài mòn da
削皮術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 削皮術
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
木の皮削り きのかわけずり
dao gọt vỏ cây
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
プラズマ皮膚再生術 プラズマひふさいせーじゅつ
phẫu thuật tái tạo da huyết tương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.