一皿
ひとさら「NHẤT MÃNH」
☆ Danh từ
Một đĩa (thức ăn); một món ăn

Từ đồng nghĩa của 一皿
noun
一皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一皿
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
サラダ一皿 サラダひとさら
đĩa salat
野菜一皿 やさいひとさら やさいいちさら
một món ăn (của) những rau
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.