一瞥
いちべつ「NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một cái liếc; một cái nhìn

Từ trái nghĩa của 一瞥
Bảng chia động từ của 一瞥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一瞥する/いちべつする |
Quá khứ (た) | 一瞥した |
Phủ định (未然) | 一瞥しない |
Lịch sự (丁寧) | 一瞥します |
te (て) | 一瞥して |
Khả năng (可能) | 一瞥できる |
Thụ động (受身) | 一瞥される |
Sai khiến (使役) | 一瞥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一瞥すられる |
Điều kiện (条件) | 一瞥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一瞥しろ |
Ý chí (意向) | 一瞥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一瞥するな |
一瞥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一瞥
瞥見 べっけん
cái liếc qua; cái nhìn thoáng qua
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一対一 いちたいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia