一穴
いっけつ いちあな「NHẤT HUYỆT」
☆ Danh từ
Cùng lỗ; một tốp

一穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一穴
千丈の堤も蟻の一穴より せんじょうのつつみもありのいっけつより
A little leak will sink a great ship
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
一つ穴 ひとつあな
cùng lỗ; một tốp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate