一突き
ひとつき「NHẤT ĐỘT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đâm thủng

Bảng chia động từ của 一突き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一突きする/ひとつきする |
Quá khứ (た) | 一突きした |
Phủ định (未然) | 一突きしない |
Lịch sự (丁寧) | 一突きします |
te (て) | 一突きして |
Khả năng (可能) | 一突きできる |
Thụ động (受身) | 一突きされる |
Sai khiến (使役) | 一突きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一突きすられる |
Điều kiện (条件) | 一突きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一突きしろ |
Ý chí (意向) | 一突きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一突きするな |
一突き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一突き
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
羽突き はねつき
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông
石突き いしつき
miếng bịt sắt; vòng đệm sắt ((của) một cái ô); chuôi ((của) một cây thương)
玉突き たまつき
billiards; những sự va chạm tuần tự ((của) những ô tô)
突き棒 つきぼう
Cái đầm nện (đất...)