玉突き
たまつき「NGỌC ĐỘT」
☆ Danh từ
Billiards; những sự va chạm tuần tự ((của) những ô tô)
その
小
さな
バー
でよく
玉突
きをした
Tôi vẫn thường chơi bia ở cái quán nhỏ ấy.
玉突
き
事故
でけがをする
Bị thương khi chơi bia
玉突
きを
職業
とする
人
Người chơi bia chuyên nghiệp .
