Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
竿 さお かん
cần; trục; cành.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
竿竹 さおだけ
sào, gậy tre
黐竿 もちざお
ngâm nước vôi cái gậy cho những sâu bọ bắt
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa
三竿 さんかん さんさお
ánh sáng ban ngày rộng
竿頭 かんとう
đỉnh cây cột; đỉnh sào; đỉnh cọc