一筆書きできる
いちふでがきできる
☆ Cụm từ
Có thể vẽ bằng một nét
子供
たちは
一筆書
きできる
絵
を
描
くのに
挑戦
している。
Bọn trẻ đang thử thách vẽ tranh bằng một nét.
一筆書きできる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一筆書きできる
一筆書き ひとふでがき
sự vẽ bằng một nét
鉛筆書き えんぴつがき
việc viết bằng bút chì
一筆書く ひとふでかく いっぴつかく
viết vài dòng
一つ書き ひとつがき
khoản, món ; tiết mục, tin tức;
一筆 いっぴつ ひとふで
một quản bút; chữ viết cùng một bút tích; nét bút; vài hàng; viết một mạch
筆付き ふでつき
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
焼き筆 やきふで やきひつ
phác thảo cái bút chì
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích