一筆
いっぴつ ひとふで「NHẤT BÚT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Một quản bút; chữ viết cùng một bút tích; nét bút; vài hàng; viết một mạch

一筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一筆
一筆書く ひとふでかく いっぴつかく
viết vài dòng
一筆啓上 いっぴつけいじょう
viết vài dòng để bày tỏ
一筆書き ひとふでがき
sự vẽ bằng một nét
一筆書きできる いちふでがきできる
có thể vẽ bằng một nét
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate