一等軍曹
いっとうぐんそう「NHẤT ĐẲNG QUÂN TÀO」
☆ Danh từ
Hạ sĩ cảnh sát trước hết phân loại

一等軍曹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一等軍曹
三等軍曹 さんとうぐんそう
trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân Đôn
二等軍曹 にとうぐんそう
bố trí cán bộ hạ sĩ cảnh sát
軍曹 ぐんそう
Trung sỹ (một trong những sĩ quan của Quân đội Nhật Bản trước đây)
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
陸曹等 りくそうとう
<QSự> binh nhì
上等兵曹 じょうとうへいそう
hạ sĩ quan hải quân chính
一軍 いちぐん
Một quân đoàn
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất