一軍
いちぐん「NHẤT QUÂN」
Đội hàng đầu
Đoàn
☆ Danh từ
Một thuật ngữ đề cập đến một đội đã được chọn và đăng ký làm cầu thủ chính thức
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một quân đoàn

Từ trái nghĩa của 一軍
一軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一軍
一軍を率いて いちぐんをひきいて
ở (tại) cái đầu (của) một quân đội
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一等軍曹 いっとうぐんそう
hạ sĩ cảnh sát trước hết phân loại
一泊行軍 いっぱくこうぐん いちはくこうぐん
một đêm qua diễu hành
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate