一篇
いっぺん いちへん「NHẤT」
☆ Danh từ
Một thiên ((của) bài thơ)

一篇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一篇
千篇一律 せんぺんいちりつ
sự nhàm chán do thiếu sự đa dạng, sự đơn điệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
巨篇 きょへん
tác phẩm lớn
詩篇 しへん
tập thơ; sách thánh ca, sách thánh thi (của Kinh Cựu ước)
千篇 せんぺん せんへん
nhiều thể tích
佳篇 かへん けいへん
tuyệt tác, tác phẩm xuất chúng (thơ ca, tiểu thuyết...)
全篇 ぜんへん
() toàn bộ (quyển) sách