Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千篇 せんぺん せんへん
nhiều thể tích
千編一律 せんぺんいちりつ せんへんいちりつ
nhàm chán; thiếu sự đa dạng; sự đơn điệu
一篇 いっぺん いちへん
một thiên ((của) bài thơ)
一律 いちりつ
đồng đều; không phân biệt
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
一律に いちりつに
trong cùng cách đó,ngang bằng, đồng đều
同一律 どういつりつ
luật đồng nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat