一粒種
ひとつぶだね「NHẤT LẠP CHỦNG」
☆ Danh từ
Một trẻ em duy nhất

一粒種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一粒種
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
一粒 ひとつぶ
Một hạt
一種 いっしゅ ひとくさ
một loại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一粒選り ひとつぶえり ひとつぶより
Sự chọn lọc cẩn thận.
一粒万倍 いちりゅうまんばい
bỏ chút công sức, sức lực mà có thể thu về thành quả rất tốt