Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一粒種
ひとつぶだね
một trẻ em duy nhất
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
一粒 ひとつぶ
Một hạt
一種 いっしゅ ひとくさ
một loại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一粒選り ひとつぶえり ひとつぶより
Sự chọn lọc cẩn thận.
一粒万倍 いちりゅうまんばい
bỏ chút công sức, sức lực mà có thể thu về thành quả rất tốt
「NHẤT LẠP CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích