Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一文半銭 いちもんはんせん
số tiền ít ỏi; một đồng xu; không có giá trị
半紙 はんし
giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp.
一銭 いっせん
1 yên, khoản tiền nhỏ
藁半紙 わらばんし
phủ rơm giấy
一半 いっぱん
một nửa; phân nửa; một phần
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.