一結び
ひとむすび いちむすび「NHẤT KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện

Bảng chia động từ của 一結び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一結びする/ひとむすびする |
Quá khứ (た) | 一結びした |
Phủ định (未然) | 一結びしない |
Lịch sự (丁寧) | 一結びします |
te (て) | 一結びして |
Khả năng (可能) | 一結びできる |
Thụ động (受身) | 一結びされる |
Sai khiến (使役) | 一結びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一結びすられる |
Điều kiện (条件) | 一結びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一結びしろ |
Ý chí (意向) | 一結びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一結びするな |
一結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一結び
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結びの一番 むすびのいちばん
trận đấu cuối cùng của ngày thi đấu
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng