結び
むすび「KẾT」
Liên kết
☆ Danh từ
Một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
〜の
言葉
Lời kết .

Từ đồng nghĩa của 結び
noun
結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結び
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
結び髮 むすびがみ
kiểu tóc buộc
結び状 むすびじょう
thắt nút
小結び しょうむすび
ba xếp hạng đô vật sumo
結び紐 むすびひも
nút cột dây, buộc dây
舫結び もやいむすび
nút ghế đơn, nút thòng lọng
一結び ひとむすび いちむすび
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện