一縷の望み
いちるののぞみ
☆ Danh từ

tia sáng hy vọng, hy vong mong manh

一縷の望み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一縷の望み
一縷 いちる
mơ hồ, mờ nhạt; yếu ớt, mong manh (lấy từ nghĩa "một sợi chỉ mỏng manh"); một tia (hy vọng)
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一望 いちぼう
một lần đảo mắt ((của) mắt); một lần nhìn không chớp mắt
望みの綱 のぞみのつな
sợi dây hy vọng
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat