望みの綱
のぞみのつな「VỌNG CƯƠNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Sợi dây hy vọng

望みの綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望みの綱
頼みの綱 たのみのつな
tia hy vọng cuối cùng
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
一縷の望み いちるののぞみ
<br>tia sáng hy vọng, hy vong mong manh<br>
高望み たかのぞみ
cao vọng, tham vọng
望み薄 のぞみうす
hy vọng mong manh
命の綱 いのちのつな
luồng (của) cuộc sống
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật