一罰百戒
いちばつひゃっかい「NHẤT PHẠT BÁCH GIỚI」
☆ Danh từ
Punishing a crime to make an example for others

一罰百戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一罰百戒
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn
百一物 ひゃくいちもつ
tên gọi chung cho các nhu yếu phẩm hàng ngày của các nhà sư
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
百慮一得 ひゃくりょいっとく
Even a fool may sometimes give good counsel
百姓一揆 ひゃくしょういっき
nông dân có nổi loạn
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.