Các từ liên quan tới 一般のライプニッツの法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
一般原則 いっぱんげんそく
nguyên lý cơ bản
一般法 いっぱんほう
pháp luật chung, luật chung
一物一価の法則 いちぶついっかのほうそく
law of one price
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)