一般
いっぱん「NHẤT BÀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
許可
を
受
けずに
一般
から
金
を
集
めることを
禁止
する
Cấm thu tiền của người dân mà không được phép
一般
から
特殊
へ
Từ cái chung đến cái riêng
一般
(への)
公表
Công bố cho công chúng biết
Thông thường; bình thường
一般
の
大学生
Một sinh viên bình thường
一般
の
読者
Độc giả thông thường .

Từ trái nghĩa của 一般
一般 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般名 いっぱんめい
tên phổ biến
一般項 いっ ぱんこう
Công thức chung, thuật ngữ chung
一般トップレベルドメイン いっぱんトップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung