一般官庁
いっぱんかんちょう「NHẤT BÀN QUAN SẢNH」
☆ Danh từ
Văn phòng chính phủ chung

一般官庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般官庁
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
行官庁 ぎょうかんちょう
cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước.
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ
官庁街 かんちょうがい
khu chính phủ
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
発行官庁 はっこうかんちょう
cơ quan cấp, cơ quan phát hành
当該官庁 とうがいかんちょう
cấp chính quyền có liên quan
政策官庁 せいさくかんちょう
cơ quan chính sách