Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般数体篩法
一般法 いっぱんほう
pháp luật chung, luật chung
一般実体 いっぱんじったい
thực thể tổng quát
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
一般分類体系 いっぱんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại chung
一般実体参照 いっぱんじったいさんしょう
tham chiếu thực thể tổng quát
一般社団法人 いっぱんしゃだんほうじん
general incorporated association