一般管理費
いっぱんかんりひ
☆ Danh từ
Chi phí quản lý

一般管理費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般管理費
販売費及び一般管理費 はんばいひおよびいっぱんかんりひ
luân phiên sga, sag hoặc sgna
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理費 かんりひ
phí quản lý
一般消費税 いっぱんしょうひぜい
thuế tiêu thụ thông thường
管理費用 かんりひよう
chi phí quản lí
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.