Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
抄 しょう
excerpt, extract
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
cây phong một lá (Acer distylum)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).