Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一葉抄
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
抄 しょう
excerpt, extract
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
lime-leaved maple (Acer distylum)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).