Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
葦 あし よし
cây lau, sậy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
葦辺 あしべ
lau sậy
葦船 あしぶね あしせん
thuyền lau; thuyền sậy
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
葦登 よしのぼり ヨシノボリ
Cá nước ngọt thuộc họ gobiidae