葦船
あしぶね あしせん「THUYỀN」
☆ Danh từ
Thuyền lau; thuyền sậy

葦船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葦船
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
葦 あし よし
cây lau, sậy
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
葦手 あしで
bức tranh mô tả lau sậy xung quanh nước với đá, cỏ hoặc chim được tạo bằng các ký tự (thời Heian)
葦笛 あしぶえ
ống sáo bằng sậy