Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一言一行
いちげんいっこう
một lời nói và một hành động
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
言行一致 げんこういっち
lời nói đi đôi với hành động, sự nói là làm
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一言 ひとこと いちげん いちごん
một lời
「NHẤT NGÔN NHẤT HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích