Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一読の価値が有る いちどくのかちがある
đáng để đọc
価値有る かちある
có giá trị lớn, quý giá, đáng giá
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一読 いちどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
固有値 こゆうち
trị số đặc trưng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
酒の気が有る さけのきがある
có mùi rượu
値下がる ねさがる
giảm giá, hạ giá