Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一読の価値が有る いちどくのかちがある
đáng để đọc
価値有る かちある
có giá trị lớn, quý giá, đáng giá
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一読 いちどく
đọc qua một lượt
固有値 こゆうち
trị số đặc trưng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
(行列の)固有値 (ぎょーれつの)こゆーち
giá trị đặc trưng, giá trị thích hợp
一定値 いっていち
giá cố định, giá không đổi