一身を犠牲にする
いっしんをぎせいにする
Xả thân.

一身を犠牲にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一身を犠牲にする
犠牲 ぎせい
sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
犠牲になる ぎせいになる
hy sinh cho ai đó
犠牲的 ぎせいてき
hy sinh, quên mình
犠牲者 ぎせいしゃ
nạn nhân
犠牲バント ぎせいバント
cú đánh hy sinh (người đánh chấp nhận bị loại để giúp người chạy gôn tiến lên)
犠牲フライ ぎせいフライ
hy sinh cẩn thận
犠牲打 ぎせいだ
cú đánh hy sinh (người đánh bị loại nhưng giúp người chạy gôn tiến lên gôn tiếp theo)
犠牲を払う ぎせいをはらう
hy sinh, trả giá đắt