一途に
いちずに いっとに「NHẤT ĐỒ」
☆ Trạng từ
Toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng

一途に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一途に
一途 いちず いっと
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
途中に とちゅうに
nửa chừng.
途端に とたんに
đúng như; trong hành động (của)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
仕事一途 しごといちず
tận tụy với công việc
衰退一途 すいたいいっと
suy giảm liên tục, sự suy giảm động lượng và tiến thẳng đến sự hủy diệt
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
忠義一途 ちゅうぎいちず
staunch (steadfast, single-hearted) in one's devotion to his master (lord)