途端に
とたんに「ĐỒ ĐOAN」
☆ Trạng từ
Đúng như; trong hành động (của)

途端に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途端に
途端 とたん
ngay khi; vừa lúc
中途半端 ちゅうとはんぱ
nửa chừng; dở chừng
一途に いちずに いっとに
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
途中に とちゅうに
nửa chừng.
途に就く とにつく
lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)
途 と
cách
中途半端で無い ちゅうとはんぱでない
whole, complete
征途に上る せいとにのぼる
bắt đầu một cuộc hành trình; đi thám hiểm quân sự