一連
いちれん「NHẤT LIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một loạt, một dãy, một chuỗi
一連
の
犯罪
は
同一犯
によるものだと
考
えられた。
Hàng loạt tội ác được cho là do cùng một kẻ gây ra.
一連
の
オウム真理教事件
Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây ra .
一連
の
爆発
で、その
研究施設
は
瓦礫
の
山
と
化
した。
Một loạt vụ nổ khiến phòng thí nghiệm trở thành đống đổ nát.

Từ đồng nghĩa của 一連
noun
一連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一連
数珠一連 じゅずいちれん
bài kinh rôze ; sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng
一連托生 いちれんたくしょう
Đồng cam cộng khổ, kề vai sát cánh
ソれん ソ連
Liên xô.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.