一里塚
いちりづか「NHẤT LÍ TRỦNG」
☆ Danh từ
Cột mốc; cột cây số
一里塚
を
見
る
Nhìn thấy cột mốc .

Từ đồng nghĩa của 一里塚
noun
一里塚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一里塚
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一望千里 いちぼうせんり
bao la (đại dương)
一瀉千里 いっしゃせんり
một công sức nhanh chóng; xô đẩy xuyên qua công việc (của) ai đó; nhanh nói, viết, vân vân.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate