Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一錠
いちじょう
một khay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
「NHẤT ĐĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích