一錠
いちじょう「NHẤT ĐĨNH」
☆ Danh từ
Một khay
りんごの
一錠
Một khay táo
イチゴジャム
の
一錠
Khay mứt dâu .

Từ đồng nghĩa của 一錠
noun
一錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一錠
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
キーボックス錠 キーボックスじょう
khóa hộp chìa khóa (loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)
ダイヤル錠 ダイヤルじょう
ổ khóa quay số