Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キーボックス
hộp, tủ treo chìa khóa
錠
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
ダイヤル錠 ダイヤルじょう
ổ khóa quay số
鎌錠 かまじょう
khóa không chìa
空錠
cửa không khóa (dùng cho nơi không cần khóa cửa)
ワイヤー錠 ワイヤーじょう
ổ khóa dây thép