一門別総当り
いちもんべつそうあたり
☆ Danh từ
Quy tắc lỗi thời cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một nhóm

一門別総当り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一門別総当り
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
個人別総当り こじんべつそうあたり
quy tắc giả định cho phép các trận đấu giữa các đô vật bất kể mối quan hệ ổn định của họ
系統別総当り けいとうべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một gia đình
部屋別総当り へやべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một chuồng ngựa
家族別総当り かぞくべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một gia đình
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
総門 そうもん
cổng chính
総当たり そうあたり
lần lượt