Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣風 じんぷう じんふう
cơn lốc, gió lốc
一陣 いちじん
đội nhóm tiên phong
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
一風呂 ひとふろ いちふろ
một lần tắm