一風景
いちふうけい いっぷうけい「NHẤT PHONG CẢNH」
☆ Cụm từ
Một cảnh

一風景 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一風景
風景 ふうけい
phong cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh