Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
値頃 ねごろ
Giá hợp lý