Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年頃日頃
としごろひごろ
Những ngày này.
年頃 としごろ
tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi
頃日 けいじつ
gần đây, mới đây
日頃 ひごろ
thông thường; thường xuyên
年の頃 としのころ
approximate age, age range
常日頃 つねひごろ
luôn luôn; thông thường
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
「NIÊN KHOẢNH NHẬT KHOẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích