一頻り
ひとしきり「NHẤT TẦN」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một thời gian; chốc lát
雨
が
一
しきり
降
って
止
んだ.
Mưa một chốc rồi tạnh ngay.
一
しきり
話
に
花
が
咲
いた.
Câu chuyện trong chốc lát nổ như pháo. .

一頻り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一頻り
頻り しきり
Liên tục lặp lại một việc nào đó
頻頻 ひんぴん
thường xuyên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
頻りと しきりと
thường xuyên, lặp đi lặp lại, không ngừng; liên tục
頻りに しきりに
liên tục; không ngừng; nhiều lần; tha thiết; nhiệt tình
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
頻く頻く しくしく
Không ngừng nghỉ, không dừng lại