頻りに
しきりに「TẦN」
☆ Trạng từ
Liên tục; không ngừng; nhiều lần; tha thiết; nhiệt tình
頻
りにせがむ
Tha thiết yêu cầu
頻
りに
映画
に
誘
われた
Nhiệt tình mời đi xem phim
雨
が
頻
りに
降
っている
Mưa liên tục

Từ đồng nghĩa của 頻りに
adverb