一顰一笑
いっぴんいっしょう「NHẤT NHẤT TIẾU」
☆ Danh từ
Tâm trạng, tâm tính của một người

一顰一笑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一顰一笑
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng