Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一顰一笑
いっぴんいっしょう
tâm trạng, tâm tính của một người
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
「NHẤT NHẤT TIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích